Chuyển đổi thùng to sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thùng to [hogshead]
quart (Anh) [qt (UK)]

thùng to

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang quart (Anh)

thùng to [hogshead] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 hogshead 2.10 qt (UK)
0.10 hogshead 20.98 qt (UK)
1 hogshead 209.83 qt (UK)
2 hogshead 419.67 qt (UK)
3 hogshead 629.50 qt (UK)
5 hogshead 1049 qt (UK)
10 hogshead 2098 qt (UK)
20 hogshead 4197 qt (UK)
50 hogshead 10492 qt (UK)
100 hogshead 20983 qt (UK)
1000 hogshead 209834 qt (UK)

Cách chuyển đổi thùng to sang quart (Anh)

1 hogshead = 209.83 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.004766 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to qt (UK):
15 hogshead = 15 × 209.83 qt (UK) = 3148 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác