Chuyển đổi thùng to sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
thùng to [hogshead]
centimét khối [cm^3]

thùng to

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang centimét khối

thùng to [hogshead] centimét khối [cm^3]
0.01 hogshead 2385 cm^3
0.10 hogshead 23848 cm^3
1 hogshead 238481 cm^3
2 hogshead 476962 cm^3
3 hogshead 715443 cm^3
5 hogshead 1192405 cm^3
10 hogshead 2384809 cm^3
20 hogshead 4769619 cm^3
50 hogshead 11924047 cm^3
100 hogshead 23848094 cm^3
1000 hogshead 238480942 cm^3

Cách chuyển đổi thùng to sang centimét khối

1 hogshead = 238481 cm^3

1 cm^3 = 0.000004 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to cm^3:
15 hogshead = 15 × 238481 cm^3 = 3577214 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác