Chuyển đổi thùng to sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thùng to
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng to sang feet khối
thùng to [hogshead] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 hogshead | 0.0842 ft^3 |
0.10 hogshead | 0.8422 ft^3 |
1 hogshead | 8.42 ft^3 |
2 hogshead | 16.84 ft^3 |
3 hogshead | 25.27 ft^3 |
5 hogshead | 42.11 ft^3 |
10 hogshead | 84.22 ft^3 |
20 hogshead | 168.44 ft^3 |
50 hogshead | 421.09 ft^3 |
100 hogshead | 842.19 ft^3 |
1000 hogshead | 8422 ft^3 |
Cách chuyển đổi thùng to sang feet khối
1 hogshead = 8.42 ft^3
1 ft^3 = 0.118738 hogshead
Ví dụ
Convert 15 hogshead to ft^3:
15 hogshead = 15 × 8.42 ft^3 = 126.33 ft^3