Chuyển đổi thùng to sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị gigalít [GL]
thùng to
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng to sang gigalít
| thùng to [hogshead] | gigalít [GL] |
|---|---|
| 0.01 hogshead | 0.000000 GL |
| 0.10 hogshead | 0.000000 GL |
| 1 hogshead | 0.000000 GL |
| 2 hogshead | 0.000000 GL |
| 3 hogshead | 0.000001 GL |
| 5 hogshead | 0.000001 GL |
| 10 hogshead | 0.000002 GL |
| 20 hogshead | 0.000005 GL |
| 50 hogshead | 0.000012 GL |
| 100 hogshead | 0.000024 GL |
| 1000 hogshead | 0.000238 GL |
Cách chuyển đổi thùng to sang gigalít
1 hogshead = 0.000000 GL
1 GL = 4193207 hogshead
Ví dụ
Convert 15 hogshead to GL:
15 hogshead = 15 × 0.000000 GL = 0.000004 GL