Chuyển đổi thùng to sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị ccf [ccf]
thùng to [hogshead]
ccf [ccf]

thùng to

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang ccf

thùng to [hogshead] ccf [ccf]
0.01 hogshead 0.000842 ccf
0.10 hogshead 0.008422 ccf
1 hogshead 0.0842 ccf
2 hogshead 0.1684 ccf
3 hogshead 0.2527 ccf
5 hogshead 0.4211 ccf
10 hogshead 0.8422 ccf
20 hogshead 1.68 ccf
50 hogshead 4.21 ccf
100 hogshead 8.42 ccf
1000 hogshead 84.22 ccf

Cách chuyển đổi thùng to sang ccf

1 hogshead = 0.084219 ccf

1 ccf = 11.87 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to ccf:
15 hogshead = 15 × 0.084219 ccf = 1.26 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác