Chuyển đổi thùng to sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thùng to [hogshead]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

thùng to

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang cor (Kinh Thánh)

thùng to [hogshead] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 hogshead 0.0108 cor (Biblical)
0.10 hogshead 0.1084 cor (Biblical)
1 hogshead 1.08 cor (Biblical)
2 hogshead 2.17 cor (Biblical)
3 hogshead 3.25 cor (Biblical)
5 hogshead 5.42 cor (Biblical)
10 hogshead 10.84 cor (Biblical)
20 hogshead 21.68 cor (Biblical)
50 hogshead 54.20 cor (Biblical)
100 hogshead 108.40 cor (Biblical)
1000 hogshead 1084 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi thùng to sang cor (Kinh Thánh)

1 hogshead = 1.08 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 0.922506 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to cor (Biblical):
15 hogshead = 15 × 1.08 cor (Biblical) = 16.26 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác