Chuyển đổi thùng to sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
thùng to
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng to sang decimét khối
thùng to [hogshead] | decimét khối [dm^3] |
---|---|
0.01 hogshead | 2.38 dm^3 |
0.10 hogshead | 23.85 dm^3 |
1 hogshead | 238.48 dm^3 |
2 hogshead | 476.96 dm^3 |
3 hogshead | 715.44 dm^3 |
5 hogshead | 1192 dm^3 |
10 hogshead | 2385 dm^3 |
20 hogshead | 4770 dm^3 |
50 hogshead | 11924 dm^3 |
100 hogshead | 23848 dm^3 |
1000 hogshead | 238481 dm^3 |
Cách chuyển đổi thùng to sang decimét khối
1 hogshead = 238.48 dm^3
1 dm^3 = 0.004193 hogshead
Ví dụ
Convert 15 hogshead to dm^3:
15 hogshead = 15 × 238.48 dm^3 = 3577 dm^3