Chuyển đổi thùng to sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
thùng to [hogshead]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

thùng to

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang thùng (Anh)

thùng to [hogshead] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 hogshead 0.0146 bbl (UK)
0.10 hogshead 0.1457 bbl (UK)
1 hogshead 1.46 bbl (UK)
2 hogshead 2.91 bbl (UK)
3 hogshead 4.37 bbl (UK)
5 hogshead 7.29 bbl (UK)
10 hogshead 14.57 bbl (UK)
20 hogshead 29.14 bbl (UK)
50 hogshead 72.86 bbl (UK)
100 hogshead 145.72 bbl (UK)
1000 hogshead 1457 bbl (UK)

Cách chuyển đổi thùng to sang thùng (Anh)

1 hogshead = 1.46 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.686257 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to bbl (UK):
15 hogshead = 15 × 1.46 bbl (UK) = 21.86 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác