Chuyển đổi thùng to sang thìa tráng miệng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
thùng to [hogshead]
thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]

thùng to

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang thìa tráng miệng (Anh)

thùng to [hogshead] thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
0.01 hogshead 201.44 dessertspoon (UK)
0.10 hogshead 2014 dessertspoon (UK)
1 hogshead 20144 dessertspoon (UK)
2 hogshead 40288 dessertspoon (UK)
3 hogshead 60432 dessertspoon (UK)
5 hogshead 100720 dessertspoon (UK)
10 hogshead 201440 dessertspoon (UK)
20 hogshead 402880 dessertspoon (UK)
50 hogshead 1007201 dessertspoon (UK)
100 hogshead 2014401 dessertspoon (UK)
1000 hogshead 20144013 dessertspoon (UK)

Cách chuyển đổi thùng to sang thìa tráng miệng (Anh)

1 hogshead = 20144 dessertspoon (UK)

1 dessertspoon (UK) = 0.000050 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to dessertspoon (UK):
15 hogshead = 15 × 20144 dessertspoon (UK) = 302160 dessertspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác