Chuyển đổi thùng to sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thùng to [hogshead]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

thùng to

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang ounce chất lỏng (Anh)

thùng to [hogshead] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 hogshead 83.93 fl oz (UK)
0.10 hogshead 839.33 fl oz (UK)
1 hogshead 8393 fl oz (UK)
2 hogshead 16787 fl oz (UK)
3 hogshead 25180 fl oz (UK)
5 hogshead 41967 fl oz (UK)
10 hogshead 83933 fl oz (UK)
20 hogshead 167867 fl oz (UK)
50 hogshead 419667 fl oz (UK)
100 hogshead 839334 fl oz (UK)
1000 hogshead 8393345 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi thùng to sang ounce chất lỏng (Anh)

1 hogshead = 8393 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.000119 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to fl oz (UK):
15 hogshead = 15 × 8393 fl oz (UK) = 125900 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác