Chuyển đổi thùng to sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị yard khối [yd^3]
thùng to [hogshead]
yard khối [yd^3]

thùng to

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang yard khối

thùng to [hogshead] yard khối [yd^3]
0.01 hogshead 0.003119 yd^3
0.10 hogshead 0.0312 yd^3
1 hogshead 0.3119 yd^3
2 hogshead 0.6238 yd^3
3 hogshead 0.9358 yd^3
5 hogshead 1.56 yd^3
10 hogshead 3.12 yd^3
20 hogshead 6.24 yd^3
50 hogshead 15.60 yd^3
100 hogshead 31.19 yd^3
1000 hogshead 311.92 yd^3

Cách chuyển đổi thùng to sang yard khối

1 hogshead = 0.311921 yd^3

1 yd^3 = 3.21 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to yd^3:
15 hogshead = 15 × 0.311921 yd^3 = 4.68 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác