Chuyển đổi thùng to sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị mét khối [m^3]
thùng to
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng to sang mét khối
| thùng to [hogshead] | mét khối [m^3] |
|---|---|
| 0.01 hogshead | 0.002385 m^3 |
| 0.10 hogshead | 0.0238 m^3 |
| 1 hogshead | 0.2385 m^3 |
| 2 hogshead | 0.4770 m^3 |
| 3 hogshead | 0.7154 m^3 |
| 5 hogshead | 1.19 m^3 |
| 10 hogshead | 2.38 m^3 |
| 20 hogshead | 4.77 m^3 |
| 50 hogshead | 11.92 m^3 |
| 100 hogshead | 23.85 m^3 |
| 1000 hogshead | 238.48 m^3 |
Cách chuyển đổi thùng to sang mét khối
1 hogshead = 0.238481 m^3
1 m^3 = 4.19 hogshead
Ví dụ
Convert 15 hogshead to m^3:
15 hogshead = 15 × 0.238481 m^3 = 3.58 m^3