Chuyển đổi thùng to sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
thùng to [hogshead]
pint (Anh) [pt (UK)]

thùng to

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang pint (Anh)

thùng to [hogshead] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 hogshead 4.20 pt (UK)
0.10 hogshead 41.97 pt (UK)
1 hogshead 419.67 pt (UK)
2 hogshead 839.34 pt (UK)
3 hogshead 1259 pt (UK)
5 hogshead 2098 pt (UK)
10 hogshead 4197 pt (UK)
20 hogshead 8393 pt (UK)
50 hogshead 20983 pt (UK)
100 hogshead 41967 pt (UK)
1000 hogshead 419668 pt (UK)

Cách chuyển đổi thùng to sang pint (Anh)

1 hogshead = 419.67 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.002383 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to pt (UK):
15 hogshead = 15 × 419.67 pt (UK) = 6295 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác