Chuyển đổi thùng to sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thùng to
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng to sang gill (Anh)
thùng to [hogshead] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 hogshead | 16.79 gi (UK) |
0.10 hogshead | 167.87 gi (UK) |
1 hogshead | 1679 gi (UK) |
2 hogshead | 3357 gi (UK) |
3 hogshead | 5036 gi (UK) |
5 hogshead | 8393 gi (UK) |
10 hogshead | 16787 gi (UK) |
20 hogshead | 33573 gi (UK) |
50 hogshead | 83934 gi (UK) |
100 hogshead | 167867 gi (UK) |
1000 hogshead | 1678671 gi (UK) |
Cách chuyển đổi thùng to sang gill (Anh)
1 hogshead = 1679 gi (UK)
1 gi (UK) = 0.000596 hogshead
Ví dụ
Convert 15 hogshead to gi (UK):
15 hogshead = 15 × 1679 gi (UK) = 25180 gi (UK)