Chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/phút [mi/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
dặm/phút
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
dặm/phút [mi/min] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
---|---|
0.01 mi/min | 0.000176 deep) |
0.10 mi/min | 0.001763 deep) |
1 mi/min | 0.0176 deep) |
2 mi/min | 0.0353 deep) |
3 mi/min | 0.0529 deep) |
5 mi/min | 0.0881 deep) |
10 mi/min | 0.1763 deep) |
20 mi/min | 0.3526 deep) |
50 mi/min | 0.8814 deep) |
100 mi/min | 1.76 deep) |
1000 mi/min | 17.63 deep) |
Cách chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 mi/min = 0.017628 deep)
1 deep) = 56.73 mi/min
Ví dụ
Convert 15 mi/min to deep):
15 mi/min = 15 × 0.017628 deep) = 0.264416 deep)