Chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/phút [mi/min] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
dặm/phút
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
dặm/phút [mi/min] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 mi/min | 0.000034 first |
0.10 mi/min | 0.000340 first |
1 mi/min | 0.003395 first |
2 mi/min | 0.006790 first |
3 mi/min | 0.0102 first |
5 mi/min | 0.0170 first |
10 mi/min | 0.0340 first |
20 mi/min | 0.0679 first |
50 mi/min | 0.1698 first |
100 mi/min | 0.3395 first |
1000 mi/min | 3.40 first |
Cách chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 mi/min = 0.003395 first
1 first = 294.53 mi/min
Ví dụ
Convert 15 mi/min to first:
15 mi/min = 15 × 0.003395 first = 0.050929 first