Chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/phút [mi/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
dặm/phút [mi/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

dặm/phút

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

dặm/phút [mi/min] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 mi/min 0.000181 water
0.10 mi/min 0.001809 water
1 mi/min 0.0181 water
2 mi/min 0.0362 water
3 mi/min 0.0543 water
5 mi/min 0.0905 water
10 mi/min 0.1809 water
20 mi/min 0.3618 water
50 mi/min 0.9045 water
100 mi/min 1.81 water
1000 mi/min 18.09 water

Cách chuyển đổi dặm/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 mi/min = 0.018090 water

1 water = 55.28 mi/min

Ví dụ

Convert 15 mi/min to water:
15 mi/min = 15 × 0.018090 water = 0.271354 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến