Chuyển đổi dặm/phút sang kilômét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/phút [mi/min] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
dặm/phút [mi/min]
kilômét/giây [km/s]

dặm/phút

Định nghĩa:

kilômét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/phút sang kilômét/giây

dặm/phút [mi/min] kilômét/giây [km/s]
0.01 mi/min 0.000268 km/s
0.10 mi/min 0.002682 km/s
1 mi/min 0.0268 km/s
2 mi/min 0.0536 km/s
3 mi/min 0.0805 km/s
5 mi/min 0.1341 km/s
10 mi/min 0.2682 km/s
20 mi/min 0.5364 km/s
50 mi/min 1.34 km/s
100 mi/min 2.68 km/s
1000 mi/min 26.82 km/s

Cách chuyển đổi dặm/phút sang kilômét/giây

1 mi/min = 0.026822 km/s

1 km/s = 37.28 mi/min

Ví dụ

Convert 15 mi/min to km/s:
15 mi/min = 15 × 0.026822 km/s = 0.402336 km/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến