Chuyển đổi dặm/phút sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/phút [mi/min] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
dặm/phút
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/phút sang centimét/giây
dặm/phút [mi/min] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 mi/min | 26.82 cm/s |
0.10 mi/min | 268.22 cm/s |
1 mi/min | 2682 cm/s |
2 mi/min | 5364 cm/s |
3 mi/min | 8047 cm/s |
5 mi/min | 13411 cm/s |
10 mi/min | 26822 cm/s |
20 mi/min | 53645 cm/s |
50 mi/min | 134112 cm/s |
100 mi/min | 268224 cm/s |
1000 mi/min | 2682240 cm/s |
Cách chuyển đổi dặm/phút sang centimét/giây
1 mi/min = 2682 cm/s
1 cm/s = 0.000373 mi/min
Ví dụ
Convert 15 mi/min to cm/s:
15 mi/min = 15 × 2682 cm/s = 40234 cm/s