Chuyển đổi dặm/phút sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/phút [mi/min] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
dặm/phút [mi/min]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

dặm/phút

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/phút sang hải lý/giờ (Anh)

dặm/phút [mi/min] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 mi/min 0.5211 kt (UK)
0.10 mi/min 5.21 kt (UK)
1 mi/min 52.11 kt (UK)
2 mi/min 104.21 kt (UK)
3 mi/min 156.32 kt (UK)
5 mi/min 260.53 kt (UK)
10 mi/min 521.05 kt (UK)
20 mi/min 1042 kt (UK)
50 mi/min 2605 kt (UK)
100 mi/min 5211 kt (UK)
1000 mi/min 52105 kt (UK)

Cách chuyển đổi dặm/phút sang hải lý/giờ (Anh)

1 mi/min = 52.11 kt (UK)

1 kt (UK) = 0.019192 mi/min

Ví dụ

Convert 15 mi/min to kt (UK):
15 mi/min = 15 × 52.11 kt (UK) = 781.58 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến