Chuyển đổi dặm/phút sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/phút [mi/min] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
dặm/phút
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/phút sang feet/phút
dặm/phút [mi/min] | feet/phút [ft/min] |
---|---|
0.01 mi/min | 52.80 ft/min |
0.10 mi/min | 528.00 ft/min |
1 mi/min | 5280 ft/min |
2 mi/min | 10560 ft/min |
3 mi/min | 15840 ft/min |
5 mi/min | 26400 ft/min |
10 mi/min | 52800 ft/min |
20 mi/min | 105600 ft/min |
50 mi/min | 264000 ft/min |
100 mi/min | 528000 ft/min |
1000 mi/min | 5280000 ft/min |
Cách chuyển đổi dặm/phút sang feet/phút
1 mi/min = 5280 ft/min
1 ft/min = 0.000189 mi/min
Ví dụ
Convert 15 mi/min to ft/min:
15 mi/min = 15 × 5280 ft/min = 79200 ft/min