Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

milimét nước (4°C) [(4°C)] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 (4°C) 0.000001 foot
0.10 (4°C) 0.000010 foot
1 (4°C) 0.000102 foot
2 (4°C) 0.000205 foot
3 (4°C) 0.000307 foot
5 (4°C) 0.000512 foot
10 (4°C) 0.001024 foot
20 (4°C) 0.002048 foot
50 (4°C) 0.005120 foot
100 (4°C) 0.0102 foot
1000 (4°C) 0.1024 foot

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 (4°C) = 0.000102 foot

1 foot = 9765 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to foot:
15 (4°C) = 15 × 0.000102 foot = 0.001536 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác