Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang feet nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang feet nước (4°C)
| milimét nước (4°C) [(4°C)] | feet nước (4°C) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.000033 ftAq |
| 0.10 (4°C) | 0.000328 ftAq |
| 1 (4°C) | 0.003281 ftAq |
| 2 (4°C) | 0.006562 ftAq |
| 3 (4°C) | 0.009843 ftAq |
| 5 (4°C) | 0.0164 ftAq |
| 10 (4°C) | 0.0328 ftAq |
| 20 (4°C) | 0.0656 ftAq |
| 50 (4°C) | 0.1640 ftAq |
| 100 (4°C) | 0.3281 ftAq |
| 1000 (4°C) | 3.28 ftAq |
Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang feet nước (4°C)
1 (4°C) = 0.003281 ftAq
1 ftAq = 304.80 (4°C)
Ví dụ
Convert 15 (4°C) to ftAq:
15 (4°C) = 15 × 0.003281 ftAq = 0.049213 ftAq