Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

milimét nước (4°C) [(4°C)] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 (4°C) 0.000001 foot
0.10 (4°C) 0.000009 foot
1 (4°C) 0.000091 foot
2 (4°C) 0.000183 foot
3 (4°C) 0.000274 foot
5 (4°C) 0.000457 foot
10 (4°C) 0.000914 foot
20 (4°C) 0.001829 foot
50 (4°C) 0.004572 foot
100 (4°C) 0.009143 foot
1000 (4°C) 0.0914 foot

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 (4°C) = 0.000091 foot

1 foot = 10937 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to foot:
15 (4°C) = 15 × 0.000091 foot = 0.001371 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác