Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang picopascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị picopascal [pPa]
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
picopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang picopascal
| milimét nước (4°C) [(4°C)] | picopascal [pPa] |
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 98063800000 pPa |
| 0.10 (4°C) | 980638000000 pPa |
| 1 (4°C) | 9806380000000 pPa |
| 2 (4°C) | 19612760000000 pPa |
| 3 (4°C) | 29419140000000 pPa |
| 5 (4°C) | 49031900000000 pPa |
| 10 (4°C) | 98063800000000 pPa |
| 20 (4°C) | 196127600000000 pPa |
| 50 (4°C) | 490319000000000 pPa |
| 100 (4°C) | 980638000000000 pPa |
| 1000 (4°C) | 9806380000000000 pPa |
Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang picopascal
1 (4°C) = 9806380000000 pPa
1 pPa = 0.000000 (4°C)
Ví dụ
Convert 15 (4°C) to pPa:
15 (4°C) = 15 × 9806380000000 pPa = 147095700000000 pPa