Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang exapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị exapascal [EPa]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
exapascal [EPa]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

exapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang exapascal

milimét nước (4°C) [(4°C)] exapascal [EPa]
0.01 (4°C) 0.000000 EPa
0.10 (4°C) 0.000000 EPa
1 (4°C) 0.000000 EPa
2 (4°C) 0.000000 EPa
3 (4°C) 0.000000 EPa
5 (4°C) 0.000000 EPa
10 (4°C) 0.000000 EPa
20 (4°C) 0.000000 EPa
50 (4°C) 0.000000 EPa
100 (4°C) 0.000000 EPa
1000 (4°C) 0.000000 EPa

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang exapascal

1 (4°C) = 0.000000 EPa

1 EPa = 101974428892210976 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to EPa:
15 (4°C) = 15 × 0.000000 EPa = 0.000000 EPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác