Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị ksi [ksi]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
ksi [ksi]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang ksi

milimét nước (4°C) [(4°C)] ksi [ksi]
0.01 (4°C) 0.000000 ksi
0.10 (4°C) 0.000000 ksi
1 (4°C) 0.000001 ksi
2 (4°C) 0.000003 ksi
3 (4°C) 0.000004 ksi
5 (4°C) 0.000007 ksi
10 (4°C) 0.000014 ksi
20 (4°C) 0.000028 ksi
50 (4°C) 0.000071 ksi
100 (4°C) 0.000142 ksi
1000 (4°C) 0.001422 ksi

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang ksi

1 (4°C) = 0.000001 ksi

1 ksi = 703089 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to ksi:
15 (4°C) = 15 × 0.000001 ksi = 0.000021 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác