Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị centimét [centimeter]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
centimét [centimeter]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang centimét

milimét nước (4°C) [(4°C)] centimét [centimeter]
0.01 (4°C) 0.001000 centimeter
0.10 (4°C) 0.010000 centimeter
1 (4°C) 0.1000 centimeter
2 (4°C) 0.2000 centimeter
3 (4°C) 0.3000 centimeter
5 (4°C) 0.5000 centimeter
10 (4°C) 1.0000 centimeter
20 (4°C) 2.00 centimeter
50 (4°C) 5.00 centimeter
100 (4°C) 10.00 centimeter
1000 (4°C) 100.00 centimeter

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang centimét

1 (4°C) = 0.099997 centimeter

1 centimeter = 10.00 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to centimeter:
15 (4°C) = 15 × 0.099997 centimeter = 1.50 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác