Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị gigapascal [GPa]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
gigapascal [GPa]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang gigapascal

milimét nước (4°C) [(4°C)] gigapascal [GPa]
0.01 (4°C) 0.000000 GPa
0.10 (4°C) 0.000000 GPa
1 (4°C) 0.000000 GPa
2 (4°C) 0.000000 GPa
3 (4°C) 0.000000 GPa
5 (4°C) 0.000000 GPa
10 (4°C) 0.000000 GPa
20 (4°C) 0.000000 GPa
50 (4°C) 0.000000 GPa
100 (4°C) 0.000001 GPa
1000 (4°C) 0.000010 GPa

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang gigapascal

1 (4°C) = 0.000000 GPa

1 GPa = 101974429 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to GPa:
15 (4°C) = 15 × 0.000000 GPa = 0.000000 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác