Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị centimét [centimeter]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
centimét [centimeter]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang centimét

milimét nước (4°C) [(4°C)] centimét [centimeter]
0.01 (4°C) 0.000010 centimeter
0.10 (4°C) 0.000098 centimeter
1 (4°C) 0.000981 centimeter
2 (4°C) 0.001961 centimeter
3 (4°C) 0.002942 centimeter
5 (4°C) 0.004903 centimeter
10 (4°C) 0.009806 centimeter
20 (4°C) 0.0196 centimeter
50 (4°C) 0.0490 centimeter
100 (4°C) 0.0981 centimeter
1000 (4°C) 0.9806 centimeter

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang centimét

1 (4°C) = 0.000981 centimeter

1 centimeter = 1020 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to centimeter:
15 (4°C) = 15 × 0.000981 centimeter = 0.014710 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác