Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang megapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị megapascal [MPa]
milimét nước (4°C) [(4°C)]
megapascal [MPa]

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

megapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang megapascal

milimét nước (4°C) [(4°C)] megapascal [MPa]
0.01 (4°C) 0.000000 MPa
0.10 (4°C) 0.000001 MPa
1 (4°C) 0.000010 MPa
2 (4°C) 0.000020 MPa
3 (4°C) 0.000029 MPa
5 (4°C) 0.000049 MPa
10 (4°C) 0.000098 MPa
20 (4°C) 0.000196 MPa
50 (4°C) 0.000490 MPa
100 (4°C) 0.000981 MPa
1000 (4°C) 0.009806 MPa

Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang megapascal

1 (4°C) = 0.000010 MPa

1 MPa = 101974 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to MPa:
15 (4°C) = 15 × 0.000010 MPa = 0.000147 MPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác