Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang hectopascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị hectopascal [hPa]
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
hectopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang hectopascal
| milimét nước (4°C) [(4°C)] | hectopascal [hPa] |
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.000981 hPa |
| 0.10 (4°C) | 0.009806 hPa |
| 1 (4°C) | 0.0981 hPa |
| 2 (4°C) | 0.1961 hPa |
| 3 (4°C) | 0.2942 hPa |
| 5 (4°C) | 0.4903 hPa |
| 10 (4°C) | 0.9806 hPa |
| 20 (4°C) | 1.96 hPa |
| 50 (4°C) | 4.90 hPa |
| 100 (4°C) | 9.81 hPa |
| 1000 (4°C) | 98.06 hPa |
Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang hectopascal
1 (4°C) = 0.098064 hPa
1 hPa = 10.20 (4°C)
Ví dụ
Convert 15 (4°C) to hPa:
15 (4°C) = 15 × 0.098064 hPa = 1.47 hPa