Chuyển đổi milimét nước (4°C) sang kilopascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị kilopascal [kPa]
      
      
      milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
kilopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét nước (4°C) sang kilopascal
| milimét nước (4°C) [(4°C)] | kilopascal [kPa] | 
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.000098 kPa | 
| 0.10 (4°C) | 0.000981 kPa | 
| 1 (4°C) | 0.009806 kPa | 
| 2 (4°C) | 0.0196 kPa | 
| 3 (4°C) | 0.0294 kPa | 
| 5 (4°C) | 0.0490 kPa | 
| 10 (4°C) | 0.0981 kPa | 
| 20 (4°C) | 0.1961 kPa | 
| 50 (4°C) | 0.4903 kPa | 
| 100 (4°C) | 0.9806 kPa | 
| 1000 (4°C) | 9.81 kPa | 
Cách chuyển đổi milimét nước (4°C) sang kilopascal
1 (4°C) = 0.009806 kPa
1 kPa = 101.97 (4°C)
Ví dụ
          Convert 15 (4°C) to kPa:
          15 (4°C) = 15 × 0.009806 kPa = 0.147096 kPa