Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang nanojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
Btu (IT)/giây [Btu/s]
nanojoule/giây [nJ/s]

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

nanojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang nanojoule/giây

Btu (IT)/giây [Btu/s] nanojoule/giây [nJ/s]
0.01 Btu/s 10550558526 nJ/s
0.10 Btu/s 105505585262 nJ/s
1 Btu/s 1055055852620 nJ/s
2 Btu/s 2110111705240 nJ/s
3 Btu/s 3165167557860 nJ/s
5 Btu/s 5275279263100 nJ/s
10 Btu/s 10550558526200 nJ/s
20 Btu/s 21101117052400 nJ/s
50 Btu/s 52752792631000 nJ/s
100 Btu/s 105505585262000 nJ/s
1000 Btu/s 1055055852620000 nJ/s

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang nanojoule/giây

1 Btu/s = 1055055852620 nJ/s

1 nJ/s = 0.000000 Btu/s

Ví dụ

Convert 15 Btu/s to nJ/s:
15 Btu/s = 15 × 1055055852620 nJ/s = 15825837789300 nJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác