Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (IT)/giây [Btu/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang mã lực

Btu (IT)/giây [Btu/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 Btu/s 0.0141 hp, hp (UK)
0.10 Btu/s 0.1415 hp, hp (UK)
1 Btu/s 1.41 hp, hp (UK)
2 Btu/s 2.83 hp, hp (UK)
3 Btu/s 4.24 hp, hp (UK)
5 Btu/s 7.07 hp, hp (UK)
10 Btu/s 14.15 hp, hp (UK)
20 Btu/s 28.30 hp, hp (UK)
50 Btu/s 70.74 hp, hp (UK)
100 Btu/s 141.49 hp, hp (UK)
1000 Btu/s 1415 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang mã lực

1 Btu/s = 1.41 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 0.706787 Btu/s

Ví dụ

Convert 15 Btu/s to hp, hp (UK):
15 Btu/s = 15 × 1.41 hp, hp (UK) = 21.22 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác