Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị exawatt [EW]
Btu (IT)/giây
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang exawatt
Btu (IT)/giây [Btu/s] | exawatt [EW] |
---|---|
0.01 Btu/s | 0.000000 EW |
0.10 Btu/s | 0.000000 EW |
1 Btu/s | 0.000000 EW |
2 Btu/s | 0.000000 EW |
3 Btu/s | 0.000000 EW |
5 Btu/s | 0.000000 EW |
10 Btu/s | 0.000000 EW |
20 Btu/s | 0.000000 EW |
50 Btu/s | 0.000000 EW |
100 Btu/s | 0.000000 EW |
1000 Btu/s | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang exawatt
1 Btu/s = 0.000000 EW
1 EW = 947817120313317 Btu/s
Ví dụ
Convert 15 Btu/s to EW:
15 Btu/s = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW