Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang megajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
Btu (IT)/giây
Định nghĩa:
megajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang megajoule/giây
Btu (IT)/giây [Btu/s] | megajoule/giây [MJ/s] |
---|---|
0.01 Btu/s | 0.000011 MJ/s |
0.10 Btu/s | 0.000106 MJ/s |
1 Btu/s | 0.001055 MJ/s |
2 Btu/s | 0.002110 MJ/s |
3 Btu/s | 0.003165 MJ/s |
5 Btu/s | 0.005275 MJ/s |
10 Btu/s | 0.0106 MJ/s |
20 Btu/s | 0.0211 MJ/s |
50 Btu/s | 0.0528 MJ/s |
100 Btu/s | 0.1055 MJ/s |
1000 Btu/s | 1.06 MJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang megajoule/giây
1 Btu/s = 0.001055 MJ/s
1 MJ/s = 947.82 Btu/s
Ví dụ
Convert 15 Btu/s to MJ/s:
15 Btu/s = 15 × 0.001055 MJ/s = 0.015826 MJ/s