Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilojoule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
Btu (IT)/giây
Định nghĩa:
kilojoule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilojoule/phút
| Btu (IT)/giây [Btu/s] | kilojoule/phút [kJ/min] |
|---|---|
| 0.01 Btu/s | 0.6330 kJ/min |
| 0.10 Btu/s | 6.33 kJ/min |
| 1 Btu/s | 63.30 kJ/min |
| 2 Btu/s | 126.61 kJ/min |
| 3 Btu/s | 189.91 kJ/min |
| 5 Btu/s | 316.52 kJ/min |
| 10 Btu/s | 633.03 kJ/min |
| 20 Btu/s | 1266 kJ/min |
| 50 Btu/s | 3165 kJ/min |
| 100 Btu/s | 6330 kJ/min |
| 1000 Btu/s | 63303 kJ/min |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilojoule/phút
1 Btu/s = 63.30 kJ/min
1 kJ/min = 0.015797 Btu/s
Ví dụ
Convert 15 Btu/s to kJ/min:
15 Btu/s = 15 × 63.30 kJ/min = 949.55 kJ/min