Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
Btu (IT)/giây [Btu/s]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang calo (th)/giờ

Btu (IT)/giây [Btu/s] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 Btu/s 9078 cal (th)/h
0.10 Btu/s 90779 cal (th)/h
1 Btu/s 907792 cal (th)/h
2 Btu/s 1815584 cal (th)/h
3 Btu/s 2723376 cal (th)/h
5 Btu/s 4538959 cal (th)/h
10 Btu/s 9077919 cal (th)/h
20 Btu/s 18155837 cal (th)/h
50 Btu/s 45389593 cal (th)/h
100 Btu/s 90779186 cal (th)/h
1000 Btu/s 907791860 cal (th)/h

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang calo (th)/giờ

1 Btu/s = 907792 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000001 Btu/s

Ví dụ

Convert 15 Btu/s to cal (th)/h:
15 Btu/s = 15 × 907792 cal (th)/h = 13616878 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác