Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
Btu (IT)/giây [Btu/s]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (th)/giờ

Btu (IT)/giây [Btu/s] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 Btu/s 9.08 (th)/hour
0.10 Btu/s 90.78 (th)/hour
1 Btu/s 907.79 (th)/hour
2 Btu/s 1816 (th)/hour
3 Btu/s 2723 (th)/hour
5 Btu/s 4539 (th)/hour
10 Btu/s 9078 (th)/hour
20 Btu/s 18156 (th)/hour
50 Btu/s 45390 (th)/hour
100 Btu/s 90779 (th)/hour
1000 Btu/s 907792 (th)/hour

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (th)/giờ

1 Btu/s = 907.79 (th)/hour

1 (th)/hour = 0.001102 Btu/s

Ví dụ

Convert 15 Btu/s to (th)/hour:
15 Btu/s = 15 × 907.79 (th)/hour = 13617 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác