Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilovolt ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị kilovolt ampere [kV*A]
Btu (IT)/giây
Định nghĩa:
kilovolt ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilovolt ampere
| Btu (IT)/giây [Btu/s] | kilovolt ampere [kV*A] |
|---|---|
| 0.01 Btu/s | 0.0106 kV*A |
| 0.10 Btu/s | 0.1055 kV*A |
| 1 Btu/s | 1.06 kV*A |
| 2 Btu/s | 2.11 kV*A |
| 3 Btu/s | 3.17 kV*A |
| 5 Btu/s | 5.28 kV*A |
| 10 Btu/s | 10.55 kV*A |
| 20 Btu/s | 21.10 kV*A |
| 50 Btu/s | 52.75 kV*A |
| 100 Btu/s | 105.51 kV*A |
| 1000 Btu/s | 1055 kV*A |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilovolt ampere
1 Btu/s = 1.06 kV*A
1 kV*A = 0.947817 Btu/s
Ví dụ
Convert 15 Btu/s to kV*A:
15 Btu/s = 15 × 1.06 kV*A = 15.83 kV*A