Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
Btu (IT)/giây
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giờ
| Btu (IT)/giây [Btu/s] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
|---|---|
| 0.01 Btu/s | 9.07 kcal/h |
| 0.10 Btu/s | 90.72 kcal/h |
| 1 Btu/s | 907.18 kcal/h |
| 2 Btu/s | 1814 kcal/h |
| 3 Btu/s | 2722 kcal/h |
| 5 Btu/s | 4536 kcal/h |
| 10 Btu/s | 9072 kcal/h |
| 20 Btu/s | 18144 kcal/h |
| 50 Btu/s | 45359 kcal/h |
| 100 Btu/s | 90718 kcal/h |
| 1000 Btu/s | 907185 kcal/h |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giờ
1 Btu/s = 907.18 kcal/h
1 kcal/h = 0.001102 Btu/s
Ví dụ
Convert 15 Btu/s to kcal/h:
15 Btu/s = 15 × 907.18 kcal/h = 13608 kcal/h