Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang calo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
Btu (IT)/giây [Btu/s]
calo (IT)/giờ [cal/h]

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang calo (IT)/giờ

Btu (IT)/giây [Btu/s] calo (IT)/giờ [cal/h]
0.01 Btu/s 9072 cal/h
0.10 Btu/s 90718 cal/h
1 Btu/s 907185 cal/h
2 Btu/s 1814369 cal/h
3 Btu/s 2721554 cal/h
5 Btu/s 4535924 cal/h
10 Btu/s 9071847 cal/h
20 Btu/s 18143695 cal/h
50 Btu/s 45359237 cal/h
100 Btu/s 90718474 cal/h
1000 Btu/s 907184740 cal/h

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang calo (IT)/giờ

1 Btu/s = 907185 cal/h

1 cal/h = 0.000001 Btu/s

Ví dụ

Convert 15 Btu/s to cal/h:
15 Btu/s = 15 × 907185 cal/h = 13607771 cal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác