Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây [Btu/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
Btu (IT)/giây [Btu/s]
kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giây

Btu (IT)/giây [Btu/s] kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
0.01 Btu/s 0.002520 (IT)/second
0.10 Btu/s 0.0252 (IT)/second
1 Btu/s 0.2520 (IT)/second
2 Btu/s 0.5040 (IT)/second
3 Btu/s 0.7560 (IT)/second
5 Btu/s 1.26 (IT)/second
10 Btu/s 2.52 (IT)/second
20 Btu/s 5.04 (IT)/second
50 Btu/s 12.60 (IT)/second
100 Btu/s 25.20 (IT)/second
1000 Btu/s 252.00 (IT)/second

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giây

1 Btu/s = 0.251996 (IT)/second

1 (IT)/second = 3.97 Btu/s

Ví dụ

Convert 15 Btu/s to (IT)/second:
15 Btu/s = 15 × 0.251996 (IT)/second = 3.78 (IT)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác