Chuyển đổi gigamét sang teramét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị teramét [Tm]
gigamét [Gm]
teramét [Tm]

gigamét

Định nghĩa:

teramét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang teramét

gigamét [Gm] teramét [Tm]
0.01 Gm 0.000010 Tm
0.10 Gm 0.000100 Tm
1 Gm 0.001000 Tm
2 Gm 0.002000 Tm
3 Gm 0.003000 Tm
5 Gm 0.005000 Tm
10 Gm 0.0100 Tm
20 Gm 0.0200 Tm
50 Gm 0.0500 Tm
100 Gm 0.1000 Tm
1000 Gm 1.00 Tm

Cách chuyển đổi gigamét sang teramét

1 Gm = 0.001000 Tm

1 Tm = 1000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to Tm:
15 Gm = 15 × 0.001000 Tm = 0.015000 Tm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác