Chuyển đổi gigamét sang gang (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
gigamét [Gm]
gang (vải) [span (cloth)]

gigamét

Định nghĩa:

gang (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang gang (vải)

gigamét [Gm] gang (vải) [span (cloth)]
0.01 Gm 43744532 span (cloth)
0.10 Gm 437445319 span (cloth)
1 Gm 4374453193 span (cloth)
2 Gm 8748906387 span (cloth)
3 Gm 13123359580 span (cloth)
5 Gm 21872265967 span (cloth)
10 Gm 43744531934 span (cloth)
20 Gm 87489063867 span (cloth)
50 Gm 218722659668 span (cloth)
100 Gm 437445319335 span (cloth)
1000 Gm 4374453193351 span (cloth)

Cách chuyển đổi gigamét sang gang (vải)

1 Gm = 4374453193 span (cloth)

1 span (cloth) = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to span (cloth):
15 Gm = 15 × 4374453193 span (cloth) = 65616797900 span (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác