Chuyển đổi gigamét sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
gigamét [Gm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

gigamét

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang feet (khảo sát Mỹ)

gigamét [Gm] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 Gm 32808333 ft
0.10 Gm 328083333 ft
1 Gm 3280833333 ft
2 Gm 6561666667 ft
3 Gm 9842500000 ft
5 Gm 16404166667 ft
10 Gm 32808333333 ft
20 Gm 65616666667 ft
50 Gm 164041666667 ft
100 Gm 328083333335 ft
1000 Gm 3280833333346 ft

Cách chuyển đổi gigamét sang feet (khảo sát Mỹ)

1 Gm = 3280833333 ft

1 ft = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to ft:
15 Gm = 15 × 3280833333 ft = 49212500000 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác