Chuyển đổi gigamét sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị sậy [reed]
gigamét [Gm]
sậy [reed]

gigamét

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang sậy

gigamét [Gm] sậy [reed]
0.01 Gm 3645378 reed
0.10 Gm 36453777 reed
1 Gm 364537766 reed
2 Gm 729075532 reed
3 Gm 1093613298 reed
5 Gm 1822688831 reed
10 Gm 3645377661 reed
20 Gm 7290755322 reed
50 Gm 18226888306 reed
100 Gm 36453776611 reed
1000 Gm 364537766113 reed

Cách chuyển đổi gigamét sang sậy

1 Gm = 364537766 reed

1 reed = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to reed:
15 Gm = 15 × 364537766 reed = 5468066492 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác