Chuyển đổi gigamét sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
gigamét
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét sang hải lý (Anh)
gigamét [Gm] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 Gm | 5396 NM (UK) |
0.10 Gm | 53961 NM (UK) |
1 Gm | 539612 NM (UK) |
2 Gm | 1079224 NM (UK) |
3 Gm | 1618835 NM (UK) |
5 Gm | 2698059 NM (UK) |
10 Gm | 5396118 NM (UK) |
20 Gm | 10792236 NM (UK) |
50 Gm | 26980591 NM (UK) |
100 Gm | 53961182 NM (UK) |
1000 Gm | 539611825 NM (UK) |
Cách chuyển đổi gigamét sang hải lý (Anh)
1 Gm = 539612 NM (UK)
1 NM (UK) = 0.000002 Gm
Ví dụ
Convert 15 Gm to NM (UK):
15 Gm = 15 × 539612 NM (UK) = 8094177 NM (UK)