Chuyển đổi gigamét sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét [Gm] sang đơn vị dây thừng [rope]
gigamét [Gm]
dây thừng [rope]

gigamét

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigamét sang dây thừng

gigamét [Gm] dây thừng [rope]
0.01 Gm 1640420 rope
0.10 Gm 16404199 rope
1 Gm 164041995 rope
2 Gm 328083990 rope
3 Gm 492125984 rope
5 Gm 820209974 rope
10 Gm 1640419948 rope
20 Gm 3280839895 rope
50 Gm 8202099738 rope
100 Gm 16404199475 rope
1000 Gm 164041994751 rope

Cách chuyển đổi gigamét sang dây thừng

1 Gm = 164041995 rope

1 rope = 0.000000 Gm

Ví dụ

Convert 15 Gm to rope:
15 Gm = 15 × 164041995 rope = 2460629921 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gigamét sang các đơn vị Chiều dài khác